STT | Quyển | Họ tên | Cơ quan công tác | Chức danh |
1 | Q1
Toán học – Cơ học |
GS.TSKH.Ngô Việt Trung | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Trưởng Ban |
2 | Q1 | GS.TS. Nguyễn Quốc Thắng | Phó trưởng ban | |
3 | Q1 | PGS.TS. Lã Đức Việt | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phó trưởng ban |
4 | Q1 | CN. Trần Thị Thanh Hà | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký hành chính |
5 | Q1 | TS. Nguyễn Duy Tân | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký khoa học 1 |
6 | Q1 | GS.TSKH. Nguyễn Đông Anh | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
7 | Q1 | GS.TS. Đinh Nho Hào | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
8 | Q1 | GS.TSKH. Hà Huy Khoái | Trường Đại học Thăng Long | Thành viên chính |
9 | Q1 | GS.TSKH. Đinh Dũng | Viện Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
10 | Q1 | GS.TSKH. Nguyễn Đông Yên | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
11 | Q1 | GS.TS. Nguyễn Quốc Thắng | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
12 | Q1 | PGS.TS. Hồ Đăng Phúc | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
13 | Q1 | PGS.TS. Vũ Thế Khôi | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
14 | Q1 | PGS.TS. Phan Thị Hà Dương | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
15 | Q1 | PGS.TSKH. Phạm Đức Chính | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
16 | Q1 | TS. Đặng Hữu Chung | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
17 | Q2
Vật lý học, thiên văn học |
GS.VS. Nguyễn Văn Hiệu | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Trưởng Ban |
18 | Q2 | GS.TS. Nguyễn Đại Hưng | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phó trưởng ban |
19 | Q2 | GS.TS. Nguyễn Quang Liêm | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phó trưởng ban |
20 | Q2 | CN. Nguyễn Xuân Tú | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký hành chính 1 |
21 | Q2 | TS. Vũ Tiến Đức | Hội Vật lý Việt Nam | Thư ký hành chính 2 |
22 | Q2 | PGS.TS. Chu Đình Thúy | Hội Vật lý Việt Nam | Thư ký khoa học 1 |
23 | Q2 | GS.TS. Lê Hồng Khiêm | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký khoa học 2 |
24 | Q2 | PGS.TSKH. Nguyễn Thế Khôi | Hội Vật lý Việt Nam | Thư ký khoa học 3 |
25 | Q2 | Trịnh Thị Minh Thúy | Thư ký nv Đề cương | |
26 | Q2 | PGS.TS. Nguyễn Xuân Chánh | Hội Vật lý Việt Nam | Thành viên chính |
27 | Q2 | PGS.TS. Vũ Thanh Khiết | Hội Vật lý Việt Nam | Thành viên chính |
28 | Q2 | PGS.TS. Nguyễn Đình Noãn | Hội Vật lý Việt Nam | Thành viên chính |
29 | Q2 | GS.TS. Nguyễn Hữu Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
30 | Q2 | GS.TS. Đinh Xuân Khoa | Trường Đại học Vinh | Thành viên chính |
31 | Q2 | GS.TSKH. Vũ Xuân Quang | Trường Đại học Duy Tân | Thành viên chính |
32 | Q2 | PGS.TS. Đặng Mậu Chiến | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
33 | Q2 | PGS.TS. Lâm Quang Vinh | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
34 | Q3
Hóa học, công nghệ hóa học |
GS.TSKH. Trần Văn Sung | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Trưởng ban |
35 | Q3 | PGS.TS. Phan Văn Kiệm | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phó trưởng ban |
36 | Q3 | GS.TS. Phạm Hùng Việt | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phó trưởng ban |
37 | Q3 | PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Vân | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký hành chính |
38 | Q3 | TS. Trần Đức Quân | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký khoa học 1 |
39 | Q3 | PGS.TS. Huỳnh Đăng Chính | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thư ký khoa học 2 |
40 | Q3 | GS.TSKH. Đặng Ứng Vận | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
41 | Q3 | GS.TS. Bùi Chương | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
42 | Q3 | GS.TS. Nguyễn Hữu Tùng | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
43 | Q3 | GS.TS. Lưu Văn Bôi | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
44 | Q3 | GS.TSKH. Phan Tống Sơn | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
45 | Q3 | GS.TSKH. Ngô Thị Thuận | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
46 | Q3 | PGS.TS. Trần Lê Quân | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
47 | Q3 | PGS.TS. Dương Tuấn Quang | Trường Đại học Sư phạm Huế, Đại học Huế | Thành viên chính |
48 | Q3 | GS.TS. Phan Thanh Sơn Nam | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
49 | Q3 | GS.TS. Nguyễn Hữu Đĩnh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
50 | Q4
Sinh học, công nghệ sinh học |
GS.TSKH. Vũ Quang Côn | Hội Côn trùng học Việt Nam | Trưởng Ban |
51 | Q4 | GS.TSKH. Trương Quang Học | Đại học Quốc Gia Hà Nội | Phó trưởng ban |
52 | Q4 | GS.TS. Phan Văn Chi | Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phó trưởng ban |
53 | Q4 | TS. Nguyễn Thị Phương Trang | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký hành chính |
54 | Q4 | PGS.TS. Nguyễn Quang Huy | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên-ĐHQGHN | Thư ký khoa học 1 |
55 | Q4 | PGS.TS. Đồng Văn Quyền | Viện Công nghệ Sinh học,Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký khoa học 2 |
56 | Q4 | PGS.TS. Vũ Đình Thống | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký khoa học 3 |
57 | Q4 | TS. Vũ Tiến Chính | Bảo tàng thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký khoa học 4 |
58 | Q4 | GS.TS. Trương Nam Hải | Viện Công nghệ Sinh học,Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
59 | Q4 | GS.TS. Trần Linh Thước | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
60 | Q4 | PGS.TS. Nông Văn Hải | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
61 | Q4 | GS.TS. Phan Tuấn Nghĩa | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
62 | Q4 | GS.TS. Chu Hoàng Mậu | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thành viên chính |
63 | Q4 | GS.TS. Nguyễn Lân Dũng | Hội các ngành Sinh học Việt Nam | Thành viên chính |
64 | Q4 | GS.TSKH. Trinh Tam Kiệt | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
65 | Q4 | GS.TSKH. Lã Đình Mỡi | Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
66 | Q4 | GS.TS. Ngô Đắc Chứng | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành viên chính |
67 | Q4 | PGS.TS. Nguyễn Văn Sinh | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
68 | Q4 | PGS.TS. Trương Xuân Lam | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
69 | Q4 | PGS.TS. Đỗ Công Thung | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
70 | Q4 | GS.TS. Đặng Đình Kim | Viện Công nghệ Môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
71 | Q4 | GS.TSKH. Vũ Quang Mạnh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
72 | Q4 | PGS.TS Vũ Văn Liên | Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
73 | Q4 | PGS.TS Hồ Thanh Hải | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
74 | Q5
Địa chất học, môi trường |
PGS.TS. Trần Trọng Hòa | Việt Địa Chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Trưởng Ban |
75 | Q5 | PGS.TS. Phạm Tích Xuân | Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phó trưởng ban |
76 | Q5 | GS.TS. Đặng Đình Kim | Viện Công nghệ Môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phó trưởng ban |
77 | Q5 | TS. Phạm Thị Dung | Việt Địa Chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký hành chính |
78 | Q5 | TS. Nguyễn Hoàng | Việt Địa Chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký khoa học 1 |
79 | Q5 | PGS.TS Ngô Kim Chi | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thư ký khoa học 2 |
80 | Q5 | PGS.TS. Trần Tuấn Anh | Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
81 | Q5 | TS. Nguyễn Xuân Huyên | Hội Trầm tích, Tổng hội Địa chất Việt Nam | Thành viên chính |
82 | Q5 | PGS.TS. Nguyễn Văn Phổ | Hội Địa hóa, Tổng hội Địa chất Việt Nam | Thành viên chính |
83 | Q5 | GS.TS. Trần Văn Trị | Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | Thành viên chính |
84 | Q5 | GS.TS. Bùi Công Quế | Viện Vật lý Địa cầu, | Thành viên chính |
85 | Q5 | PGS.TS. Đoàn Văn Cánh | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | Thành viên chính |
86 | Q5 | PGS.TSKH. Trần Mạnh Liểu | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
87 | Q5 | GS.TS. Trần Đức Thạnh | Viện Tài nguyên và Môi trường Biển, | Thành viên chính |
88 | Q5 | GS.TS. Nguyễn Văn Cách | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
89 | Q5 | PGS.TS. Nguyễn Thị Hà | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
90 | Q5 | PGS.TS. Phùng Chí Sỹ | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Thành viên chính |
91 | Q6
Địa lý học, địa lý thế giới |
GS.TS. Nguyễn Viết Thịnh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Trưởng Ban |
92 | Q6 | PGS.TS. Lê Văn Thăng | Viện Tài nguyên và Môi trường, Trường đại học Huế | Phó trưởng ban |
93 | Q6 | PGS.TS. Trần Văn Ý | Bảo tàng thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phó Trưởng ban |
94 | Q6 | GS.TS. Đỗ Thị Minh Đức | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Phó Trưởng ban |
95 | Q6 | ThS. Đỗ Thị Phan Thu | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thư ký hành chính |
96 | Q6 | TS. Nguyễn Quyết Chiến | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thư ký khoa học 1 |
97 | Q6 | PGS.TS Kiều Văn Hoan | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thư ký khoa học 2 |
98 | Q6 | PGS.TS. Đặng Duy Lợi | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
99 | Q6 | PGS.TS. Trịnh Lê Hùng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thành viên chính |
100 | Q6 | GS.TS. Nguyễn Khanh Vân | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
101 | Q6 | GS.TS. Mai Trọng Thông | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
102 | Q6 | PGS.TS. Phạm Viết Hồng | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành viên chính |
103 | Q6 | TS. Bùi Thị Thu | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành viên chính |
104 | Q6 | PGS.TS. Trần Văn Ba | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành viên chính |
105 | Q6 | TS. Vũ Như Vân | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thành viên chính |
106 | Q7
Địa lý Việt Nam, Địa chính |
GS.TSKH. Phạm Hoàng Hải | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm KH&CN VN | Trưởng ban |
107 | Q7 | GS.TS. Đỗ Thị Minh Đức | Khoa Địa lý, Đại học Sư phạm Hà Nội | Phó trưởng ban |
108 | Q7 | GS.TS. Nguyễn Khanh Vân | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm KH&CN VN | Phó trưởng ban |
109 | Q7 | ThS. Hoàng Thị Huyền Ngọc | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm KH&CN VN | Thư ký hành chính |
110 | Q7 | TS. Nguyễn Mạnh Hà | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm KH&CN VN | Thư ký khoa học |
111 | Q7 | GS.TS. Trương Quang Hải | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | Thành viên chính |
112 | Q7 | GS.TS. Nguyễn Cao Huần | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
113 | Q7 | PGS.TS. Đặng Văn Bào | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
114 | Q7 | GS.TSKH. Đặng Hùng Võ | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
115 | Q7 | PGS.TSKH. Nguyễn Văn Cư | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
116 | Q7 | TS. Nguyễn Đình Kỳ | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
117 | Q7 | PGS.TS. Lại Vĩnh Cẩm | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
118 | Q7 | TS. Đào Đình Châm | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
119 | Q7 | PGS.TS. Đặng Duy Lợi | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
120 | Q7 | TS. Trần Ngọc Ngoạn | Viện Địa lý nhân văn, | Thành viên chính |
121 | Q8
Công nghệ thông tin |
GS.TSKH. Phạm Thế Long | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Trưởng Ban |
122 | Q8 | PGS.TS. Nguyễn Ái Việt | Viện Công nghệ thông tin, ĐHQG Hà Nội | Phó trưởng ban |
123 | Q8 | GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy | Trường Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội | Phó trưởng ban |
124 | Q8 | PGS.TS. Đỗ Trung Tuấn | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thư ký khoa học |
125 | Q8 | ThS. Nguyễn Hải Liên | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thư ký hành chính |
126 | Q8 | PGS.TS. Đinh Điền | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
127 | Q8 | PGS.TS. Hồ Cẩm Hà | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
128 | Q8 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bình | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
129 | Q8 | TS. Nguyễn Chí Công | Viện Ứng dụng Công nghệ, Bộ Khoa học và Công nghệ | Thành viên chính |
130 | Q8 | PGS.TSKH. Hoàng Đăng Hải | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông Hà Nội | Thành viên chính |
131 | Q8 | PGS.TS. Nguyễn Linh Giang | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
132 | Q8 | PGS.TS. Trần Đình Khang | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
133 | Q8 | TS. Phạm Ngọc Khôi | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
134 | Q8 | PGS.TS. Lương Chi Mai | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
135 | Q8 | PGS.TS. Phạm Bảo Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
136 | Q8 | PGS.TS. Đặng Văn Đức | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành viên chính |
137 | Q8 | ThS. Ngô Trung Việt | Trường Đại học Văn Lang | Thành viên chính |
138 | Q8 | PGS.TS. Đặng Văn Chuyết | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
139 | Q8 | PGS.TS. Bùi Thu Lâm | Học viện Kỹ thuật quân sự | Thành viên chính |
140 | Q8 | PGS.TS. Trịnh Thu Lâm | Học viện Kỹ thuật quân sự | Thành viên chính |
141 | Q8 | PGS.TS. Trịnh Văn Loan | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
142 | Q8 | PGS.TS. Lê Sĩ Vinh | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
143 | Q9
Nông nghiệp, Thủy lợi |
PGS.TS. Đào Thế Anh | Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam | Trưởng Ban |
144 | Q9 | GS.TS Vũ Văn Liết | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phó trưởng ban |
145 | Q9 | ThS. Nguyễn Hải Liên | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thư ký hành chính |
146 | Q9 | PGS.TS. Phạm Quang Hà | Viện Môi trường Nông nghiệp | Thư ký khoa học 1 |
147 | Q9 | PGS.TS. Bùi Công Quang | Trường Đại học Thuỷ lợi | Thư ký khoa học 2 |
148 | Q9 | GS.TS. Bùi Chí Bửu | Viện Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp miền Nam | Thành viên chính |
149 | Q9 | GS.TS. Vũ Chí Cương | Viện Chăn nuôi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Thành viên chính |
150 | Q9 | PGS.TS. Nguyễn Tất Cảnh | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
151 | Q9 | PGS.TS. Vũ Mạnh Hải | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
152 | Q9 | GS.TS. Trần Đình Hoà | Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam | Thành viên chính |
153 | Q9 | GS.TSKH. Trần Đình Long | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
154 | Q9 | GS.TSKH. Trần Duy Quý | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
155 | Q9 | GS.TS. Trần Đức Viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
156 | Q9 | GS.TS. Lê Đình Thành | Trường Đại học Thuỷ lợi | Thành viên chính |
157 | Q9 | GS.TS. Nguyễn Tử Siêm | Hội Khoa học Đất Việt Nam | Thành viên chính |
158 | Q9 | GS.TS. Lã Văn Kính | Viện Chăn nuôi Quốc gia | Thành viên chính |
159 | Q9 | TS. Ngô Vĩnh Viễn | Hội bảo vệ thực vật | Thành viên chính |
160 | Q9 | TS. Nguyễn Tiến Dũng | Hội Thú y Việt Nam | Thành viên chính |
161 | Q10
Lâm nghiệp, Ngư nghiệp |
PGS.TS. Ngô Đình Quế | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Trưởng Ban |
162 | Q10 | PGS.TS. Triệu Văn Hùng | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Phó trưởng ban |
163 | Q10 | TS. Phạm Anh Tuấn | Hội nuôi biển Việt Nam | Phó trưởng ban |
164 | Q10 | ThS. Nguyễn Hải Liên | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thư ký hành chính |
165 | Q10 | ThS. Vũ Quý Đông | Viện Nghiên cứu sinh thái và môi trường rừng | Thư ký khoa học |
166 | Q10 | GS.TSKH. Nguyễn Ngọc Lung | Hội Khoa học Kỹ thuật Lâm nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
167 | Q10 | GS.TSKH. Đỗ Đình Sâm | Hội Khoa học Kỹ thuật Lâm nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
168 | Q10 | GS.TS. Hà Chu Chử | Hội Khoa học Kỹ thuật Lâm nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
169 | Q10 | GS.TS. Võ Đại Hải | Hội Khoa học Kỹ thuật Lâm nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
170 | Q10 | PGS.TS. Nguyễn Hoàng Nghĩa | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
171 | Q10 | PGS.TS. Trần Văn Con | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
172 | Q10 | GS.TS. Phạm Văn Chương | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thành viên chính |
173 | Q10 | PGS.TSKH. Phạm Thược | Trung tâm Tư vấn Chuyển giao Công nghệ Nguồn lợi thuỷ sinh và Môi trường | Thành viên chính |
174 | Q10 | PGS.TS. Ngô Đăng Nghĩa | Trường Đại học Nha Trang | Thành viên chính |
175 | Q10 | PGS.TS. Trần Thị Nắng Thu | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
176 | Q10 | TS. Bùi Văn Thắng | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thành viên chính |
177 | Q10 | PGS.TS. Phạm Quang Thu | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
178 | Q10 | PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thành viên chính |
179 | Q10 | TS. Nguyễn Văn Nguyên | Viện Nghiên cứu Hải sản | Thành viên chính |
180 | Q10 | TS. Kim Văn Vạn | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thành viên chính |
181 | Q10 | ThS. Vũ Duyên Hải | Tổng cục Thuỷ sản | Thành viên chính |
182 | Q10 | TS. Nguyễn Văn Tường | Trường Đại học Nha trang | Thành viên chính |
183 | Q10 | PGS.TS. Đỗ Thị Thanh Vinh | Trường Đại học Nha trang | Thành viên chính |
184 | Q11
Hải dương học, Khí tượng thủy văn |
GS.TS. Phan Văn Tân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Trưởng Ban |
185 | Q11 | PGS.TS. Nguyễn Đăng Quế | Trung tâm Khoa học Công nghệ khí tượng Thủy văn và Môi trường | Phó trưởng ban |
186 | Q11 | PGS.TS. Ngô Trọng Thuận | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Phó trưởng ban |
187 | Q11 | PGS.TS. Nguyễn Thọ Sáo | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phó trưởng ban |
188 | Q11 | CN. Nguyễn Thị Thanh Hà | Bộ Tài nguyên và Môi trường | Thư ký hành chính |
189 | Q11 | TS. Nguyễn Văn Hiệp | Viện Vật lý Địa cầu, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam | Thư ký khoa học 1 |
190 | Q11 | TS. Hoàng Phúc Lâm | Trung tâm khí tượng Thủy văn Quốc gia | Thư ký khoa học 2 |
191 | Q11 | GS.TSKH. Nguyễn Đức Ngữ | Trung tâm Khoa học Công nghệ Khí tượng Thuỷ văn và Môi trường | Thành viên chính |
192 | Q11 | TS. Bùi Minh Tăng | Trung tâm khí tượng Thủy văn Quốc gia | Thành viên chính |
193 | Q11 | PGS.TS. Nguyễn Văn Tuyên | Trung tâm Khoa học Công nghệ Khí tượng Thuỷ văn và Môi trường | Thành viên chính |
194 | Q11 | PGS.TS. Nguyễn Văn Viết | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | Thành viên chính |
195 | Q11 | PGS.TS. Trần Thanh Xuân | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Thành viên chính |
196 | Q11 | PGS.TS. Lã Thanh Hà | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Thành viên chính |
197 | Q11 | GS.TS. Lê Đình Thành | Trường Đại học Thuỷ lợi | Thành viên chính |
198 | Q11 | TS. Nguyễn Viết Thi | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Thành viên chính |
199 | Q11 | GS.TS. Đinh Văn Ưu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
200 | Q11 | GS.TS. Nguyễn Kỳ Phùng | Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
201 | Q11 | GS.TS. Trần Đức Thạnh | Viện Tài nguyên Môi trường biển, Thành phố Hải Phòng | Thành viên chính |
202 | Q11 | PGS.TSKH. Nguyễn Tác An | Viện Hải dương học Nha Trang | Thành viên chính |
203 | Q12
Y học, Dược học |
GS.TS.NGND. Phạm Gia Khánh | Hội đồng chức danh giáo sư ngành Y học | Trưởng Ban |
204 | Q12 | GS.TS. Lê Bách Quang | Học viện Quân y | Phó trưởng ban |
205 | Q12 | GS.TS. Phạm Thanh Kỳ | Đại học Dược Hà Nội | Phó trưởng ban |
206 | Q12 | ThS. Nguyễn Văn Chuyên | Học viện Quân y | Thư ký hành chính |
207 | Q12 | PGS.TS Nguyễn Văn Ba | Học viện Quân y | Thư ký khoa học 1 |
208 | Q12 | PGS.TS Hồ Anh Sơn | Học viện Quân y | Thư ký khoa học 2 |
209 | Q12 | TS. Nguyễn Minh Núi | Học viện Quân y | Thư ký khoa học 3 |
210 | Q12 | TS. Chử Văn Mến | Học viện Quân y | Thư ký khoa học 4 |
211 | Q12 | GS.TS. Nguyễn Công Khẩn | Cục Khoa học và Đào tạo, Bộ Y tế | Thành viên chính |
212 | Q12 | GS.TS. Mai Hồng Bàng | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Thành viên chính |
213 | Q12 | GS.TS. Lê Gia Vinh | Tổng hội Y học Việt Nam | Thành viên chính |
214 | Q12 | GS.TS. Đỗ Doãn Lợi | Viện Tim mạch Việt Nam, Bệnh viện Bạch Mai | Thành viên chính |
215 | Q12 | GS.TS. Trần Hữu Dàng | Trường Đại học Y Dược Huế | Thành viên chính |
216 | Q12 | PGS.TS. Trần Diệp Tuấn | Trường Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
217 | Q12 | PGS.TS. Trịnh Văn Lẩu | Hội đồng Dược điển Việt Nam | Thành viên chính |
218 | Q12 | PGS.TS. Trịnh Văn Quỳ | Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương | Thành viên chính |
219 | Q12 | GS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền | Trường Đại học Dược Hà Nội | Thành viên chính |
220 | Q13
Điện, Điện tử, Tự động hóa |
GS.TSKH. Phan Anh | Hội Vô tuyến điện tử Việt Nam | Trưởng Ban |
221 | Q13 | PGS.TS. Nguyễn Viết Kính | Trường Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội | Phó trưởng ban |
222 | Q13 | GS.TSKH. Trần Đình Long | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Phó trưởng ban |
223 | Q13 | GS.TS. Phan Xuân Minh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Phó trưởng ban |
224 | Q13 | TS. Trần Thị Thúy Quỳnh | Trường Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội | Thư ký hành chính |
225 | Q13 | TS. Trần Thanh Sơn | Đại học Điện lực | Thư ký khoa học 1 |
226 | Q13 | PGS.TS. Bùi Thanh Tùng | Trường Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội | Thư ký khoa học 2 |
227 | Q13 | TS. Hoàng Văn Xiêm | Trường Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội | Thư ký khoa học 3 |
228 | Q13 | TS. Phạm Thị Việt Hương | Trường Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội | Thư ký khoa học 4 |
229 | Q13 | GS.TSKH. Hoàng Đăng Hải | Học viện Bưu chính Viễn thông, Hà Nội | Thành viên chính |
230 | Q13 | GS.TSKH. Nguyễn Sĩ Mão | Viện Khoa học và Công nghệ nhiệt lạnh, Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
231 | Q13 | PGS.TS. Nguyễn Văn Khang | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
232 | Q13 | PGS.TS, Hoàng Trang | Đại học Bách khoa Tp HCM | Thành viên chính |
233 | Q13 | PGS.TS. Đỗ Quốc Trinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thành viên chính |
234 | Q13 | GS.TS. Chử Đức Trình | Trường Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội | Thành viên chính |
235 | Q13 | PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn | Đại học Bách khoa Đà Nẵng | Thành viên chính |
236 | Q14
Xây dựng, Công nghệ vật liệu |
PGS.TS. Đỗ Hữu Thành | Trường Đại học Xây dựng | Trưởng Ban |
237 | Q14 | PGS.TS. Trần Văn Tấn | Trường Đại học Xây dựng | Phó trưởng ban |
238 | Q14 | TS. Nguyễn Ngọc Linh | Trường Đại học Xây dựng | Thư ký khoa học |
239 | Q14 | PGS.TS Nguyễn Văn Tuấn | Trường Đại học Xây dựng | Thư ký khoa học 2 |
240 | Q14 | PGS.TS Trần Văn Liên | Trường Đại học Xây dựng | Thư ký khoa học 3 |
241 | Q14 | Hoàng Như Trang | VHLKHXHVN | Thư ký hành chính |
242 | Q14 | GS.TS. Phan Quang Minh | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
243 | Q14 | PGS.TS. Phạm Duy Hòa | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
244 | Q14 | PGS.TS. Nguyễn Bình Hà | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
245 | Q14 | PGS.TS. Phạm Hữu Hanh | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
246 | Q14 | GS.TS. Trần Văn Tuấn | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
247 | Q14 | PGS.TS. Đinh Đăng Quang | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
248 | Q14 | PGS.TS. Nguyễn Võ Thông | Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng | Thành viên chính |
249 | Q14 | PGS.TS. Ngô Quang Tường | Trường Đại học Văn Lang | Thành viên chính |
250 | Q14 | PGS.TS. Đinh Quang Cường | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
251 | Q14 | PGS.TS. Vũ Đình Đấu | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
252 | Q14 | PGS.TS. Vũ Hữu Hải | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
253 | Q14 | PGS.TS. Lều Thọ Bách | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
254 | Q14 | TS. Bùi Việt Đông | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
255 | Q15
Giao thông, vận tải |
PGS.TS. Nguyễn Duy Việt | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Trưởng ban |
256 | Q15 | PGS.TS. Nguyễn Bính | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phó trưởng ban |
257 | Q15 | PGS.TS. Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phó trưởng ban |
258 | Q15 | PGS.TS. Đào Duy Lâm | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Thư ký khoa học |
259 | Q15 | TS. Nguyễn Đức Thị Thu Định | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Thư ký hành chính |
260 | Q15 | TS. Nguyễn Trọng Đồng | Bộ Giao thông Vận tải | Thành viên chính |
261 | Q15 | TS. Lê Lăng Vân | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Thành viên chính |
262 | Q15 | PGS.TS. Phạm Duy Hòa | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
263 | Q15 | PGS.TS. Nguyễn Thanh Chương | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Thành viên chính |
264 | Q15 | KS. Tô Nam Toàn | Bộ Giao thông Vận tải | Thành viên chính |
265 | Q15 | PGS.TS. Bùi Phú Doanh | Trường Đại học Xây dựng | Thành viên chính |
266 | Q15 | KS. Đỗ Thái Bình | Hội đóng tầu Việt Nam | Thành viên chính |
267 | Q16
Cơ khí, Mỏ, Luyện kim |
GS.TS. Trần Văn Địch | Học viện Cơ khí, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Trưởng Ban |
268 | Q16 | PGS.TS. Trần Thanh Hải | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | Phó trưởng ban |
269 | Q16 | PGS.TS. Bùi Anh Hòa | Học viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Phó trưởng ban |
270 | Q16 | TS. Nguyễn Hồng Thái | Học viện Cơ khí, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Phó trưởng ban |
271 | Q16 | ThS. Cao Thị Thu Hằng | Văn phòng Đề án Biên soạn Bách khoa toàn thư Việt Nam, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Thư ký hành chính |
272 | Q16 | PGS.TS. Vũ Đình Hiếu | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | Thư ký khoa học 1 |
273 | Q16 | TS. Dương Ngọc Bình | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thư ký khoa học 2 |
274 | Q16 | TS. Nguyễn Thuỳ Dương | Học viện Cơ khí, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thư ký khoa học 3 |
275 | Q16 | TS. Lê Tiến Dũng | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | Thành viên chính |
276 | Q16 | TS. Đặng Trần Việt | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | Thành viên chính |
277 | Q16 | GS.TS. Võ Chí Mỹ | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | Thành viên chính |
278 | Q16 | TS. Nguyễn Ngọc Phú | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | Thành viên chính |
279 | Q16 | PGS.TS. Trương Ngọc Thận | Học viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
280 | Q16 | GS.TS. Đinh Quảng Năng | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
281 | Q16 | GS.TS. Đỗ Minh Nghiệp | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
282 | Q16 | PGS.TS. Đào Minh Ngừng | Học viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
283 | Q16 | PGS.TS. Bùi Ngọc Tuyên | Học viện Cơ khí, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
284 | Q16 | PGS.TS. Lê Giang Nam | Học viện Cơ khí, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
285 | Q16 | PGS.TS. Hoàng Văn Gợt | Viện Nghiên cứu Cơ khí, Bộ Công thương | Thành viên chính |
286 | Q17
Công nghiệp nhẹ |
GS.TS. Hoàng Đình Hòa | Viện Công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm, Đại học Bách khoa Hà Nội | Trưởng Ban |
287 | Q17 | PGS.TS. Phạm Thu Thủy | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Phó trưởng ban |
288 | Q17 | PGS.TS. Vũ Thị Hồng Khanh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Phó trưởng ban |
289 | Q17 | ThS. Phan Minh Thuỵ | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thư ký hành chính |
290 | Q17 | PGS.TS Quản Lê Hà | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thư ký khoa học 1 |
291 | Q17 | PGS.TS Phan Thanh Thảo | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thư ký khoa học 2 |
292 | Q17 | PGS.TS Trần Liên Hà | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
293 | Q17 | TS. Lê Hồng Khanh | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | Thành viên chính |
294 | Q17 | PGS.TS. Lê Thanh Mai | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
295 | Q17 | PGS.TS. Hoàng Văn Lực | Trường Đại học Vinh | Thành viên chính |
296 | Q17 | TS. Nguyễn Văn Thông | Viện Dệt may, Tập đoàn Dệt may Việt Nam | Thành viên chính |
297 | Q17 | PGS.TS. Chu Diệu Hương | Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
298 | Q17 | TS. Bùi Mai Hương | Trường Đại học Bách khoa TP Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
299 | Q17 | PGS.TS. Bùi Văn Huấn | Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang, | Thành viên chính |
300 | Q17 | PGS.TS. Doãn Thái Hòa | Viện Kỹ thuật Hóa học, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành viên chính |
301 | Q17 | TS. Đào Sỹ Sành | Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylô | Thành viên chính |
302 | Q17 | PGS.TS. Đinh Ngọc Vượng | Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam | Thành viên chính |
303 | Q17 | TS. Đặng Thị Phượng | Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam | Thành viên chính |
304 | Q18
Văn học |
PGS.TS. Phan Trọng Thưởng | Viện Văn học, Viện Hàn lâm KHXHVN | Trưởng Ban |
305 | Q18 | ThS. Nguyễn Thuỷ Hồng | Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam, Viện Hàn lâm KHXHVN | Thư ký hành chính |
306 | Q18 | GS.TS. Huỳnh Như Phương | Đại học KHXH và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Phó trưởng ban |
307 | Q18 | PGS.TS. Lại Văn Hùng | Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam, Viện Hàn lâm KHXHVN | Phó trưởng ban |
308 | Q18 | TS. Trần Thiện Khanh | Viện Văn học – Viện Hàn lâm KHXHVN | Thư ký khoa học 1 |
309 | Q18 | TS. Vũ Thị Thu Hà | Viện Văn học – Viện Hàn lâm KHXHVN | Thư ký khoa học 2 |
310 | Q18 | ThS. Trịnh Minh Nguyệt | Viện Văn học – Viện Hàn lâm KHXHVN | Thư ký khoa học 3 |
311 | Q18 | GS.TS. Lộc Phương Thủy | Viện Văn học – Viện Hàn lâm KHXHVN | Thành viên chính |
312 | Q18 | PGS.TS. Hồ Thế Hà | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành viên chính |
313 | Q18 | GS.TS. Lã Nhâm Thìn | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
314 | Q18 | GS.TS. Nguyễn Đức Ninh | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
315 | Q18 | PGS.TS. Phạm Quang Long | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
316 | Q18 | GS.TS. Lê Huy Bắc | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
317 | Q18 | PGS.TS. La Khắc Hòa | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
318 | Q18 | GS.TS. Trần Nho Thìn | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
319 | Q18 | PGS.TS. Trần Thị An | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
320 | Q19
Ngôn ngữ học, Hán nôm |
PGS.TS. Phạm Hùng Việt | Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam, Viện Hàn lâm KHXHVN | Trưởng Ban |
321 | Q19 | GS.TS. Nguyễn Văn Hiệp | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm KHXHVN | Phó trưởng ban |
322 | Q19 | PGS.TS. Trịnh Khắc Mạnh | Viện Hán Nôm | Phó trưởng ban |
323 | Q19 | TS. Phạm Anh Tú | Văn phòng Đề án Biên soạn Bách khoa toàn thư Việt Nam | Thư ký hành chính |
324 | Q19 | TS. Nguyễn Thị Huyền | Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam | Thư ký khoa học 1 |
325 | Q19 | TS. Trần Trọng Dương | Viện Hán Nôm | Thư ký khoa học 2 |
326 | Q19 | GS.TS. Nguyễn Minh Thuyết | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
327 | Q19 | GS.TS. Đinh Văn Đức | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
328 | Q19 | GS.TS. Nguyễn Thiện Giáp | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
329 | Q19 | PGS.TS. Vũ Thị Thanh Hương | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm KHXHVN | Thành viên chính |
330 | Q19 | PGS.TS. Bùi Mạnh Hùng | Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
331 | Q19 | PGS.TS. Nguyễn Văn Khang | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm KHXHVN | Thành viên chính |
332 | Q19 | GS.TS. Nguyễn Văn Lợi | Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
333 | Q19 | PGS.TS. Nguyễn Văn Lộc | Đại học Thái Nguyên | Thành viên chính |
334 | Q19 | GS.TSKH. Trần Ngọc Thêm | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
335 | Q19 | PGS.TS. Hà Quang Năng | Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
336 | Q19 | GS.TS. Bùi Minh Toán | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
337 | Q20
Văn hóa dân gian, ngành nghề thủ công |
PGS.TS. Nguyễn Thị Phương Châm | Viện Nghiên cứu Văn hóa, Viện Hàn lâm KHXH VN | Trưởng ban |
338 | Q20 | TS. Hoàng Cầm | Viên Nghiên cứu Văn hoá, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Phó Trưởng ban |
339 | Q20 | ThS. Phan Đình Dũng | Trường Đại học Văn hoá TPHCM | Thư ký khoa học 1 |
340 | Q20 | TS. Hồ Thị Thanh Nga | Viện Nghiên cứu Văn hóa, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Thư ký khoa học 2 |
341 | Q20 | ThS. Nguyễn Thị Huệ | Viện Nghiên cứu Văn hóa, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Thư ký hành chính |
342 | Q20 | PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Hương | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | Thành viên chính |
343 | Q20 | PGS.TS. Đặng Hoài Thu | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | Thành viên chính |
344 | Q20 | PGS.TS. Trần Thị An | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
345 | Q20 | PGS.TS. Lâm Nhân | Trường Đại học Văn hoá TP.HCM | Thành viên chính |
346 | Q20 | PGS.TS. Nguyễn Thị Hiền | Viện Văn hoá Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Thành viên chính |
347 | Q20 | PGS.TS. Kiều Trung Sơn | Viên Nghiên cứu Văn hoá, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
348 | Q20 | TS. Nguyễn Mỹ Thanh | Viên Nghiên cứu Văn hoá, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
349 | Q20 | PGS.TS. Nguyễn Toàn Thắng | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
350 | Q21
Lịch sử Việt Nam |
PGS.TS. Trần Đức Cường | Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Trưởng Ban |
351 | Q21 | TS. Ngô Vũ Hải Hằng | Viện Sử học, Viện Hàn lâm KHXHVN | Thư ký hành chính |
352 | Q21 | GS.TS. Nguyễn Quang Ngọc | Trường Đại học Quốc gia Hà Nội | Phó trưởng ban |
353 | Q21 | TS. Nguyễn Mạnh Dũng | Trường ĐHKHXH và NV, Đại học Quốc gia HN | Thư ký khoa học 0 |
354 | Q21 | PGS.TS. Nguyễn Khắc Sử | Viện Khảo cổ học, | Thành viên chính |
355 | Q21 | PGS.TS. Đoàn Minh Huấn | Hội đồng lý luận Trung ương | Thành viên chính |
356 | Q21 | PGS.TS. Đỗ Bang | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành viên chính |
357 | Q21 | PGS.TS. Lê Đình Sỹ | Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam, Bộ Quốc phòng | Thành viên chính |
358 | Q21 | GS.TS. Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
359 | Q21 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Cơ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
360 | Q21 | PGS.TS. Nguyễn Văn Nhật | Viện Sử học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
361 | Q21 | Thiếu tướng, PGS.TS. Nguyễn Bình Ban | Viện Lịch sử Công an Nhân dân, Bộ Công an | Thành viên chính |
362 | Q21 | GS.TS. Mạch Quang Thắng | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
363 | Q21 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hà | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
364 | Q21 | PGS.TS. Võ Văn Sen | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
365 | Q21 | PGS.TS. Hồ Khang | Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam, Bộ Quốc phòng | Thành viên chính |
366 | Q22
Lịch sử thế giới |
GS.TS. Đỗ Thanh Bình | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Trưởng Ban |
367 | Q22 | GS.TS. Trần Thị Vinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Phó trưởng ban |
368 | Q22 | PGS.TS. Nguyễn Thị Hạnh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Phó trưởng ban |
369 | Q22 | PGS.TS. Phan Ngọc Huyền | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thư ký hành chính |
370 | Q22 | TS. Nguyễn Thị Huyền Sâm | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thư ký khoa học 1 |
371 | Q22 | TS. Nguyễn Thị Thu Thủy | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thư ký khoa học 2 |
372 | Q22 | PGS.TS. Đinh Ngọc Bảo | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
373 | Q22 | PGS.TS. Văn Ngọc Thành | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
374 | Q22 | PGS.TS. Hoàng Khắc Nam | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
375 | Q22 | PGS.TS. Đặng Văn Chương | Trường Đại học Sư phạm Huế, Đại học Huế | Thành viên chính |
376 | Q22 | TS. Võ Xuân Vinh | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
377 | Q22 | TS. Nguyễn Thành Văn | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
378 | Q22 | TS. Tống Thị Quỳnh Hương | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
379 | Q22 | TS. Phạm Thị Thanh Huyền | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
380 | Q22 | PGS.TS. Trần Nam Tiến | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
381 | Q22 | TS. Phạm Ngọc Anh | Học viện An ninh Nhân dân | Thành viên chính |
382 | Q23
Khảo cổ học, Dân tộc học – Nhân học |
PGS.TS. Phạm Quang Hoan | Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Trưởng Ban |
383 | Q23 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Thanh | Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Phó trưởng ban |
384 | Q23 | PGS.TS. Tống Trung Tín | Viện Khảo cổ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Phó trưởng ban |
385 | Q23 | ThS. Hoàng Phương Mai | Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Thư ký hành chính |
386 | Q23 | PGS.TS Bùi Văn Liêm | Viện Khảo cổ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thư ký khoa học 1 |
387 | Q23 | TS. Lê Hải Đăng | Viện Thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thư ký khoa học 2 |
388 | Q23 | PGS.TS. Bùi Văn Đạo | Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Thành viên chính |
389 | Q23 | PGS.TS. Phan Xuân Biên | Hội đồng Lý luận Trung ương | Thành viên chính |
390 | Q23 | PGS.TS. Lâm Thị Mỹ Dung | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
391 | Q23 | PGS.TS. Nguyễn Thị Song Hà | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâmKhoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
392 | Q23 | TS. Đặng Thị Hoa | Viện Nghiên cứu Gia đình và Giới, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
393 | Q23 | PGS.TS. Bùi Chí Hoàng | Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
394 | Q23 | PGS.TS. Ngô Văn Lệ | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
395 | Q23 | PGS.TS. Nguyễn Văn Minh | Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Thành viên chính |
396 | Q23 | PGS.TS. Lâm Bá Nam | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
397 | Q23 | PGS.TS. Nguyễn Khắc Sử | Viện Khảo cổ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
398 | Q24
Kinh tế học |
GS.TS. Nguyễn Quang Thuấn | Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Trưởng Ban |
399 | Q24 | PGS.TS. Nguyễn An Hà | Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Phó trưởng ban |
400 | Q24 | PGS.TS. Ngô Tuấn Nghĩa | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Phó trưởng ban |
401 | Q24 | PGS.TS. Bùi Nhật Quang | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
402 | Q24 | PGS.TS. Nguyễn Văn Thạo | Hội đồng Lý luận Trung ương | Thành viên chính |
403 | Q24 | PGS.TS. Cù Chí Lợi | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
404 | Q24 | PGS.TS. Nguyễn Xuân Trung | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
405 | Q24 | TS. Phạm Anh Tuấn | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
406 | Q24 | PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
407 | Q24 | PGS.TS. Bùi Tất Thắng | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Thành viên chính |
408 | Q24 | GS.TS. Đỗ Đức Bình | Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành viên chính |
409 | Q24 | GS.TS. Nguyễn Trọng Hoài | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
410 | Q24 | PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng | Trường Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
411 | Q24 | PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn | Trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng | Thành viên chính |
412 | Q24 | ThS. Trần Thị Thu Huyền | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thư ký hành chính |
413 | Q24 | TS. Phạm Sỹ An | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thư ký khoa học 1 |
414 | Q24 | TS. Đặng Thu Thuỷ | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thư ký khoa học 2 |
415 | Q25
Tài chính, Ngân hàng, tiền tệ |
GS.TS. Nguyễn Công Nghiệp | Bộ Tài chính | Trưởng Ban |
416 | Q25 | ThS. Trương Bá Tuấn | Viện Chiến lược và Chính sách Tài chính, Bộ Tài chính | Phó trưởng ban |
417 | Q25 | PGS.TS. Nguyễn Thị Mùi | Hội đồng Tư vấn chính sách tài chính, tiền tệ Quốc gia | Phó trưởng ban |
418 | Q25 | ThS. Nguyễn Hoài Thanh | Viện Chiến lược và Chính sách Tài chính | Thư ký hành chính |
419 | Q25 | TS. Lê Thị Thùy Vân | Viện Chiến lược và Chính sách Tài chính, Bộ Tài chính | Thư ký khoa học |
420 | Q25 | TS. Nguyễn Viết Lợi | Viện Chiến lược và Chính sách tài chính | Thành viên chính |
421 | Q25 | PGS.TS. Mai Ngọc Anh | Học viện Tài chính | Thành viên chính |
422 | Q25 | TSKH. Nguyễn Thành Long | Bộ Tài chính | Thành viên chính |
423 | Q25 | TS. Vũ Nhữ Thăng | Vụ Hợp tác quốc tế, Bộ Tài chính | Thành viên chính |
424 | Q25 | PGS.TS. Tô Kim Ngọc | Học viện Ngân hàng | Thành viên chính |
425 | Q25 | PGS.TS. Phạm Thị Hoàng Anh | Viện nghiên cứu Khoa học Ngân hàng, Học viện Ngân hàng | Thành viên chính |
426 | Q25 | ThS. Phạm Xuân Hòe | Viện Chiến lược Ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước | Thành viên chính |
427 | Q25 | TS. Nguyễn Thị Hiền | Viện Chiến lược Ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước | |
428 | Q25 | TS. Hà Huy Tuấn | Ủy Ban Giám sát Tài chính Quốc gia | Thành viên chính |
429 | Q25 | PGS.TS. Nguyễn Thị Hoài Lê | Viện Nghiên cứu Con người, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
430 | Q25 | TS. Tô Nguyễn Cẩm Anh | Bộ Tài chính | Thành viên chính |
431 | Q25 | PGS.TS. Vũ Sỹ Cường | Học viện Tài chính | Thành viên chính |
432 | Q25 | PGS.TS. Nguyễn Văn Đức | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Thành viên chính |
433 | Q26
Triết học |
GS.TS. Phạm Văn Đức | Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Trưởng Ban |
434 | Q26 | GS.TS. Hồ Sĩ Quý | Viện Thông tin KHXH | Phó trưởng ban |
435 | Q26 | ThS. Cao Thị Thu Hằng | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thư ký hành chính |
436 | Q26 | TS. Nguyễn Ngọc Toàn | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thư ký khoa học |
437 | Q26 | PGS.TS. Nguyễn Tài Đông | Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
438 | Q26 | PGS.TS. Trần Nguyên Việt | Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
439 | Q26 | TS. Trần Tuấn Phong | Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
440 | Q26 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hà | Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
441 | Q26 | PGS.TSKH. Lương Đình Hải | Viện Nghiên cứu Con người, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
442 | Q26 | PGS.TS. Lê Thị Lan | Viện Thông tin Khoa học xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
443 | Q26 | PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
444 | Q26 | PGS.TS. Nguyễn Thị Lan Hương | Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
445 | Q26 | GS.TS. Nguyễn Văn Tài | Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng | Thành viên chính |
446 | Q26 | PGS.TS. Chu Văn Tuấn | Viện Nghiên cứu Tôn giáo, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
447 | Q26 | TS. Vũ Mạnh Toàn | Học viện Khoa học xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
448 | Q26 | TS. Vũ Mạnh Dũng | Học viện Khoa học xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
449 | Q26 | PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng | Đại học Đà Nẵng | Thành viên chính |
450 | Q27
Tôn giáo, Xã hội học |
GS.TS. Đặng Nguyên Anh | Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Trưởng Ban |
451 | Q27 | PGS.TS. Chu Văn Tuấn | Viện nghiên cứu Tôn giáo | Phó trưởng ban |
452 | Q27 | ThS. Nghiêm Thị Thủy | Viện Xã hội học, Viện Hàn lâm KHXHVN | Thư ký hành chính |
453 | Q27 | PGS.TS Nguyễn Đức Chiện | Viện Xã hội học, Viện Hàn lâm KHXHVN | Thư ký khoa học 1 |
454 | Q27 | TS. Hoàng Văn Dũng | Viện Xã hội học, Viện Hàn lâm KHXHVN | Thư ký khoa học 2 |
455 | Q27 | ThS. Nguyễn Anh Đào | Viện nghiên cứu Tôn giáo | Thư ký khoa học 3 |
456 | Q27 | PGS.TS. Nguyễn Hồng Dương | Viện Nghiên cứu Tôn giáo, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
457 | Q27 | GS.TS. Đỗ Quang Hưng | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
458 | Q27 | TS. Trần Tuấn Phong | Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
459 | Q27 | TS. Lê Tâm Đắc | Viện Nghiên cứu Tôn giáo, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
460 | Q27 | TS. Hoàng Văn Chung | Viện Nghiên cứu Tôn giáo, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
461 | Q27 | PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | Viện Xã hội học, | Thành viên chính |
462 | Q27 | TS. Nguyễn Đức Vinh | Viện Xã hội học, | Thành viên chính |
463 | Q27 | GS.TS. Trịnh Duy Luân | Hội Xã hội học Việt Nam | Thành viên chính |
464 | Q27 | GS.TS. Lê Ngọc Hùng | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
465 | Q27 | PGS.TS. Mai Văn Hai | Học viện Khoa học xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
466 | Q27 | PGS.TS. Nguyễn Tuấn Anh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
467 | Q28
Chính trị, Ngoại giao, Tổ chức |
GS.TS. Phùng Hữu Phú | Hồi đồng Lý luận Trung ương | Trưởng Ban |
468 | Q28 | TS. Đặng Đình Quý | Bộ Ngoại giao | Phó trưởng ban |
469 | Q28 | PGS.TS. Lê Minh Thông | Viện Nghiên cứu Tổ chức, Ban Tổ chức Trung ương | Phó trưởng ban |
470 | Q28 | ThS. Nguyễn Thị Nga | Hội đồng Khoa học các cơ quan Đảng trung ương | Thư ký hành chính |
471 | Q28 | TS. Lưu Minh Văn | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thư ký khoa học 0 |
472 | Q28 | PGS.TS. Nguyễn Viết Thông | Hội đồng Lý luận Trung ương | Thành viên chính |
473 | Q28 | GS.TS. Dương Xuân Ngọc | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Thành viên chính |
474 | Q28 | PGS.TS. Phan Xuân Biên | Hội Sử học Việt Nam | Thành viên chính |
475 | Q28 | PGS.TS. Nguyễn Vũ Tùng | Học viện Ngoại giao | Thành viên chính |
476 | Q28 | PGS.TS. Vũ Dương Huân | Học viện Ngoại giao | Thành viên chính |
477 | Q28 | PGS.TS. Dương Văn Quảng | Học viện Ngoại giao | Thành viên chính |
478 | Q28 | PGS.TS. Đinh Xuân Lý | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
479 | Q28 | PGS.TS. Trần Quốc Toản | Hội đồng Lý luận Trung ương | Thành viên chính |
480 | Q28 | PGS.TS. Nguyễn Minh Phương | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | Thành viên chính |
481 | Q28 | PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Hải | Học viện Hành chính Quốc gia | Thành viên chính |
482 | Q28 | PGS.TS. Hồ Tấn Sáng | Học viện Chính trị Khu vực III, Đà Nẵng | Thành viên chính |
483 | Q29
Quốc phòng |
Thiếu tướng, PGS.TS. Ngô Văn Giao | Cục Khoa học Quân sự, Bộ Quốc phòng | Trưởng Ban |
484 | Q29 | Đại tá, ThS. Ngô Viết Sơn | Cục Khoa học Quân sự, Bộ Quốc phòng | Phó trưởng ban |
485 | Q29 | Thiếu tá Bùi Thị Thanh Hảo | Cục Khoa học Quân sự, Bộ Quốc phòng | Thư ký hành chính |
486 | Q29 | ThS Nguyễn Văn Biên | Ban Biên tập Từ điển quân sự, Cục Khoa học quân sự, Bộ Quốc phòng | Thư ký khoa học 1 |
487 | Q29 | ThS Nguyễn Quốc Uy | Ban Biên tập Từ điển quân sự, Cục Khoa học quân sự, Bộ Quốc phòng | Thư ký khoa học 2 |
488 | Q29 | Trung tướng, GS.TS. Nguyễn Ngọc Thanh | Học viện Quốc phòng | Thành viên chính |
489 | Q29 | Trung tướng, PGS.TS. Trần Thái Bình | Viện Chiến lược Quốc phòng | Thành viên chính |
490 | Q29 | Trung tướng, PGS.TS. Nguyễn Kim Thành | Học viện Quốc phòng | Thành viên chính |
491 | Q29 | Đại tá, PGS.TS. Bùi Quang Cường | Viện Khoa học Xã hội Nhân văn Quân sự, | Thành viên chính |
492 | Q29 | Đại tá, PGS.TS. Trần Đăng Bộ | Viện Khoa học Xã hội Nhân văn Quân sự, | Thành viên chính |
493 | Q29 | Thiếu tướng, GS.TS. Nguyễn Lạc Hồng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thành viên chính |
494 | Q29 | Đại tá, TS. Nguyễn Văn Thủy | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thành viên chính |
495 | Q29 | Thiếu tướng, GS.TS. Đỗ Quyết | Học viện Quân y | Thành viên chính |
496 | Q29 | Thượng tá, TS. Nguyễn Thanh Lam | Học viện Hậu cần | Thành viên chính |
497 | Q29 | Đại tá, TS. Lê Đức Hạnh | Viện Lịch sử Quân sự, Bộ Quốc phòng | Thành viên chính |
498 | Q30
Luật học |
GS.TS Võ Khánh Vinh | Học viện KHXHVN | Trưởng Ban |
499 | Q30 | PGS.TS. Đinh Ngọc Vượng | Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam, | Phó trưởng ban |
500 | Q30 | ThS. Võ Thị Vương Ngọc | Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Thư ký hành chính |
501 | Q30 | PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Hương | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Thư ký khoa học 1 |
502 | Q30 | PGS.TS. Vũ Công Giao | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thư ký khoa học 2 |
503 | Q30 | PGS.TS. Nguyễn Hữu Chí | Trường Đại học Luật Hà Nội | Thành viên chính |
504 | Q30 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Điện | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
505 | Q30 | PGS.TS. Nguyễn Minh Đoan | Trường Đại học Luật Hà Nội | Thành viên chính |
506 | Q30 | PGS.TS. Trần Văn Độ | Tòa án Nhân dân Tối cao | Thành viên chính |
507 | Q30 | PGS.TS. Cao Thị Oanh | Trường Đại học Luật Hà Nội | Thành viên chính |
508 | Q30 | PGS.TS. Bùi Nguyên Khánh | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
509 | Q30 | PGS.TS. Nguyễn Đức Minh | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
510 | Q30 | GS.TS. Phạm Hồng Thái | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
511 | Q30 | PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng | Đại học Đà Nẵng | Thành viên chính |
512 | Q30 | PGS.TS. Bùi Anh Thủy | Trường Đại học Lao động – Xã hội (TP Hồ Chí Minh) | Thành viên chính |
513 | Q30 | TS. Nguyễn Tiến Vinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
514 | Q31a
Tâm lý học |
GS.TS. Vũ Dũng | Viện Tâm lý học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Trưởng Ban |
515 | Q31a | PGS.TS. Nguyễn Thị Mai Lan | Học viện KHXH, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Phó trưởng ban |
516 | Q31a | CN Phạm Thị Phương Cúc | Viện Tâm lý học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Thư ký hành chính |
517 | Q31a | TS Vũ Thu Trang | Học viện KHXH, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Thư ký khoa học |
518 | Q31a | GS.TS. Nguyễn Hữu Thụ | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn | Thành viên chính |
519 | Q31a | GS.TS. Trần Thị Minh Đức | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn | Thành viên chính |
520 | Q31a | GS.TS. Trần Hữu Luyến | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
521 | Q31a | GS.TS. Hồ Ngọc Đại | Viện Khoa học giáo dục Việt Nam | Thành viên chính |
522 | Q31a | GS.TS. Trần Quốc Thành | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
523 | Q31a | GS.TS. Nguyễn Quang Uẩn | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
524 | Q31a | PGS.TS. Nguyễn Đức Sơn | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
525 | Q31a | PGS.TS. Nguyễn Thị Tình | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
526 | Q31a | GS.TS. Đỗ Long | Viện Tâm lý học | Thành viên chính |
527 | Q31a | PGS.TS. Lã Thị Thu Thuỷ | Viện Tâm lý học | Thành viên chính |
528 | Q31a | PGS.TS. Phan Thị Mai Hương | Viện Tâm lý học | Thành viên chính |
529 | Q31a | PGS.TS. Lê Văn Hảo | Viện Tâm lý học | Thành viên chính |
530 | Q31a | PGS.TS. Lê Thanh Hương | Viện Tâm lý học | Thành viên chính |
531 | Q31a | PGS.TS. Vũ Ngọc Hà | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
532 | Q31a | PGS.TS. Trần Thu Hương | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn | Thành viên chính |
533 | Q31a | PGS.TS. Nguyễn Hồi Loan | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn | Thành viên chính |
534 | Q31a | PGS.TS. Lê Minh Loan | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn | Thành viên chính |
535 | Q31a | TS. Lê Minh Thiện | Viện Tâm lý học | Thành viên chính |
536 | Q31b
Giáo dục học |
GS.TS. Nguyễn Thị Mỹ lộc | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Trưởng ban |
537 | Q31b | PGS.TS. Đặng Quốc Bảo | Học viện Quản lý Giáo dục | Phó trưởng ban |
538 | Q31b | PGS.TS. Dương Thị Hoàng Yến | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phó trưởng ban |
539 | Q31b | TS. Đỗ Thị Thu Hằng | Trường Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội | Thư ký khoa học |
540 | Q31b | ThS. Nghiêm Thị Thanh | Trường Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội | Thư ký hành chính 1 |
541 | Q31b | CN. Lê Thu Trang | Văn phòng Đề án Biên soạn Bách khoa toàn thư Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thư ký hành chính 2 |
542 | Q31b | GS.TS. Phan Văn Kha | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam | Thành viên chính |
543 | Q31b | GS.TS. Lê Phương Nga | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
544 | Q31b | GS.TS. Đinh Xuân Khoa | Đại học Vinh | Thành viên chính |
545 | Q31b | GS.TS. Đỗ Thị Hương Trà | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành viên chính |
546 | Q31b | GS.TS. Nguyễn Đức Chính | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
547 | Q31b | PGS.TS. Đặng Bá Lãm | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam | Thành viên chính |
548 | Q31b | PGS.TS. Phạm Văn Thuần | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
549 | Q31b | PGS.TS. Trịnh Văn Minh | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
550 | Q31b | PGS.TS. Nguyễn Minh Đường | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam | Thành viên chính |
551 | Q31b | PGS.TS. Trần Văn Đạt | Trường Đại học An Giang | Thành viên chính |
552 | Q31b | PGS.TS. Trần Trung | Học viện Dân tộc | Thành viên chính |
553 | Q31b | PGS.TS. Vũ Ngọc Hà | Văn phòng Đề án Biên soạn Bách khoa toàn thư Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
554 | Q31b | PGS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Trinh | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam | Thành viên chính |
555 | Q31b | TS. Nguyễn Quang Việt | Viện Giáo dục Nghề nghiệp | Thành viên chính |
556 | Q32
Thông tin, Báo chí, Xuất bản, Thư viện, Bảo tàng, Lưu trữ |
GS.TS. Tạ Ngọc Tấn | Hội đồng Lý luận, Trung ương | Trưởng Ban |
557 | Q32 | PGS.TS. Nguyễn Duy Bắc | UBND Tỉnh Khánh Hòa | Phó trưởng ban |
558 | Q32 | TS. Phạm Đình Huỳnh | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Phó trưởng ban |
559 | Q32 | CN. Lê Thu Trang | Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam | Thư ký hành chính |
560 | Q32 | PGS.TS Trần Văn Hải | Khoa xuất bản, Học viện Báo chí Tuyên truyền | Thư ký khoa học 1 |
561 | Q32 | CN Nguyễn Quang Ân | Viện Sử học. VHL KHXH VN | Thư ký khoa học 2 |
562 | Q32 | PGS.TS. Đinh Thị Thúy Hằng | Hội Nhà báo Việt Nam | Thành viên chính |
563 | Q32 | TS. Trần Đăng Tuấn | Tập đoàn AVG | Thành viên chính |
564 | Q32 | PGS.TS. Đinh Văn Hường | Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành viên chính |
565 | Q32 | PGS.TS. Nguyễn Quang Hòa | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Thành viên chính |
566 | Q32 | Lê Quốc Trung | Hội Nhà báo Việt Nam | Thành viên chính |
567 | Q32 | TS. Nguyễn Thị Phương Thảo | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
568 | Q32 | Lê Đức Thắng | Hội đồng Lý luận Trung ương | Thành viên chính |
569 | Q32 | TS. Đào Thị Diến | Trung tâm Lưu trữ quốc gia I | Thành viên chính |
570 | Q32 | TS. Nguyễn Thị Hường | Bảo tàng Dân tộc học, | Thành viên chính |
571 | Q33a
Âm nhạc, Nghệ thuật múa |
PGS.TS. Lê Văn Toàn | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Trưởng Ban |
572 | Q33a | GS.TS. Lê Ngọc Canh | Hội Nghệ sĩ Múa Việt Nam | Phó trưởng ban |
573 | Q33a | TS. Hồ Thị Hồng Dung | Học Viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Thư ký khoa học 1 |
574 | Q33a | TS. Đỗ Thị Thanh Nhàn | Học Viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Thư ký khoa học 2 |
575 | Q33a | ThS. Nguyễn Thu Thủy | Học Viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Thư ký hành chính |
576 | Q33a | GS.TS. Ngô Văn Thành | Học Viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Thành viên chính |
577 | Q33a | PGS.TS. Phạm Tú Hương | Học Viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Thành viên chính |
578 | Q33a | PGS.TS. Đỗ Hồng Quân | Hội Nhạc sĩ Việt Nam | Thành viên chính |
579 | Q33a | PGS.TS. Nguyễn Trọng Ánh | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Thành viên chính |
580 | Q33a | PGS.TS. Bùi Huyền Nga | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Thành viên chính |
581 | Q33a | PGS.TS. Trần Thế Bảo | Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
582 | Q33a | TS. Phan Thuận Thảo | Học viện Âm nhạc Huế | Thành viên chính |
583 | Q33a | TS. Nguyễn Bách | Trường âm nhạc BACH | Thành viên chính |
584 | Q33a | ThS. Phạm Hùng Thoan | Hội Nghệ sĩ Múa Việt Nam | Thành viên chính |
585 | Q33a | PGS.TS. Ứng Duy Thịnh | Hội Nghệ sĩ Múa Việt Nam | Thành viên chính |
586 | Q33a | TS. Nguyễn Văn Quang | Trường Cao đẳng Múa Việt Nam | Thành viên chính |
587 | Q33a | TS. Phạm Anh Phương | Nhà hát Nhạc Vũ kịch Việt Nam | Thành viên chính |
588 | Q33a | NS. Bùi Đình Phiên | Hội Nghệ sĩ Múa Việt Nam | Thành viên chính |
589 | Q33b
Sân khấu, Điện ảnh, Nhiếp ảnh |
PGS.TS. Bùi Hoài Sơn | Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | Trưởng ban |
590 | Q33b | GS.TS. Đào Mạnh Hùng | Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | Phó trưởng ban |
591 | Q33b | TS. Nguyễn Thị Phượng | Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | Thư ký khoa học |
592 | Q33b | Võ Thị Thu Hà | Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | Thư ký hành chính |
593 | Q33b | GS.TS. Trần Thanh Hiệp | Trường Đại học Sân khấu điện ảnh Hà Nội | Thành viên chính |
594 | Q33b | PGS.TS. Phạm Duy Khuê | Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội | Thành viên chính |
595 | Q33b | PGS.TS. Đinh Quang Trung | Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội | Thành viên chính |
596 | Q33b | PGS.TS. Hà Thị Hoa | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Thành viên chính |
597 | Q33b | PGS.TS. Vũ Ngọc Hà | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
598 | Q33b | TS. Ngô Phương Lan | Cục Điện ảnh | Thành viên chính |
599 | Q33b | TS. Trần Minh Thu | Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | Thành viên chính |
600 | Q33b | TS. Phạm Thị Việt Hà | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Thành viên chính |
601 | Q33b | Đỗ Duy Anh | Cục Điện ảnh | Thành viên chính |
602 | Q33b | Vũ Đức Tân | Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam | Thành viên chính |
603 | Q33b | Chu Chí Thành | Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam | Thành viên chính |
604 | Q33b | Nguyễn Văn Thành | Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam | Thành viên chính |
605 | Q33b | Lê Cường | Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam | Thành viên chính |
606 | Q33b | Lê Minh Đức | Trường Đại học Sân khấu điện ảnh Hà Nội | Thành viên chính |
607 | Q34
Mỹ thuật, Kiến trúc |
GS.TS. Trương Quốc Bình | Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Trưởng Ban |
608 | Q34 | PGS.TS. Lê Văn Sửu | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Phó trưởng ban |
609 | Q34 | PGS.TS. Nguyễn Quốc Thông | Hội Kiến trúc sư Việt Nam | Phó trưởng ban |
610 | Q34 | PGS.TS. Phan Thanh Bình | Trường Đại học Mỹ thuật Huế | Phó trưởng ban |
611 | Q34 | ThS. Bùi Thị Kim Phượng | Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Thư ký hành chính |
612 | Q34 | TS. Nguyễn Thị Lan Hương | Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam | Thư ký khoa học 1 |
613 | Q34 | KTS. Lê Thành Vinh | Viện Bảo tồn Di tích | Thư ký khoa học 2 |
614 | Q34 | TS. Trần Thị Biển | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thành viên chính |
615 | Q34 | PGS.TS. Ngô Văn Doanh | Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
616 | Q34 | PGS.TS. Hoàng Minh Phúc | Trường Đại học Mỹ thuật TP Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
617 | Q34 | PGS.TS. Nguyễn Nghĩa Phương | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thành viên chính |
618 | Q34 | PGS.TS. Đoàn Thị Mỹ Hương | Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | Thành viên chính |
619 | Q34 | Họa sỹ Trần Khánh Chương | Hội Mỹ thuật Việt Nam | Thành viên chính |
620 | Q34 | PGS.TS. Lê Quân | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Thành viên chính |
621 | Q34 | PGS.TS. Doãn Minh Khôi | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thành viên chính |
622 | Q34 | PGS.TS. Tôn Đại | Tổng hội Xây dựng Việt Nam | Thành viên chính |
623 | Q34 | GS.TS.KTS. Nguyễn Trọng Hoà | Viện Nghiên cứu phát triển TPHCM | Thành viên chính |
624 | Q35
Du lịch, Thể dục thể thao, Ẩm thực, Trang phục |
PGS.TS. Lê Ngọc Thắng | Tạp chí Dân tộc và Thời đại | Trưởng Ban |
625 | Q35 | CN. Vũ Thế Bình | Hiệp hội Du lịch Việt Nam | Phó trưởng ban |
626 | Q35 | PGS.TS. Vương Xuân Tình | Tạp chí Dân tộc học | Phó trưởng ban |
627 | Q35 | GS.TS. Lê Quý Phượng | Trường đại học thể dục thể thao tp. HCM | Phó trưởng ban |
628 | Q35 | CN. Hoàng Như Trang | Văn phòng Đề án Biên soạn Bách khoa toàn thư Việt Nam | Thư ký hành chính |
629 | Q35 | TS. Nguyễn Huy Bỉnh | Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam | Thư ký khoa học |
630 | Q35 | GS.TS. Nguyễn Văn Đính | Trường Đại học Hà Tĩnh | Thành viên chính |
631 | Q35 | PGS.TS. Nguyễn Danh Hoàng Việt | Tổng cục Thể dục thể thao | Thành viên chính |
632 | Q35 | TS. Phạm Lê Thảo | Tổng cục Du lịch | Thành viên chính |
633 | Q35 | ThS. Trần Thị Thái | Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ | Thành viên chính |
634 | Q35 | PGS.TS. Đặng Hà Việt | Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
635 | Q35 | TS. Nguyễn Anh Tuấn | Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch | Thành viên chính |
636 | Q35 | ThS. Vũ Quốc Trí | Vụ Hợp tác Quốc tế, Tổng cục Du lịch | Thành viên chính |
637 | Q35 | TS. Nguyễn Hoàng Minh Thuận | Trường Đại học Thể dục Thể thao TP Hồ Chí Minh | Thành viên chính |
638 | Q35 | GS.TS. Lê Văn Lẫm | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Thành viên chính |
639 | Q35 | PGS.TS. Trần Hồng Hạnh | Viện Dân tộc học | Thành viên chính |
640 | Q35 | TS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ | Thành viên chính |
641 | Q35 | ThS. Võ Thị Hoài Thương | Trường Đại học Vinh | Thành viên chính |
642 | Q35 | TS. Nguyễn Thị Huyền Nhung | Ủy ban Dân tộc | Thành viên chính |
643 | Q35 | TS. Võ Thị Mai Phương | Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thành viên chính |
644 | Q35 | TS. Nguyễn Anh Cường | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Thành viên chính |
645 | Q36
An ninh |
PGS.TS. Bùi Văn Nam | Bộ Công an | Trưởng Ban |
646 | Q36 | Thượng úy, ThS. Trần Thị Dự | Viện Chiến lược và Khoa học Công an | Thư ký hành chính |
647 | Q36 | Trung tướng, PGS.TS. Trần Minh Thư | Viện Chiến lược và Khoa học Công an | Phó trưởng ban |
648 | Q36 | PGS.TS. Nguyễn Quang Trung | Cục Khoa học, Chiến lược và Lịch sử Công an | Phó trưởng ban |
649 | Q36 | Thượng tá, TS. Nguyễn Hồng Sơn | V04, Bộ Công an | Thư ký khoa học 1 |
650 | Q36 | Đại tá, TS. Đỗ Văn Hoan | Viện Chiến lược và Khoa học Công an | Thư ký khoa học 2 |
651 | Q36 | Thiếu tướng, PGS.TS. Đường Minh Hưng | Tổng cục An ninh | Thành viên chính |
652 | Q36 | Trung tướng, TS. Đỗ Kim Tuyến | Tổng cục Cảnh sát | Thành viên chính |
653 | Q36 | Thiếu tướng, GS.TS. Bùi Minh Giám | Tổng cục Chính trị Công an Nhân dân | Thành viên chính |
654 | Q36 | Thiếu tướng, PGS.TS. Nguyễn Văn Chuyên | Tổng cục Hậu cần – Kỹ thuật | Thành viên chính |
655 | Q36 | Trung tướng, GS.TS. Nguyễn Ngọc Anh | Cục Pháp chế và Cải cách hành chính, tư pháp | Thành viên chính |
656 | Q36 | Thiếu tướng, TS. Bùi Văn Bình | Tổng cục V | Thành viên chính |
657 | Q36 | Thiếu tướng, GS.TS. Nguyễn Quý Khoát | Học viện An ninh nhân dân | Thành viên chính |
658 | Q36 | Thiếu tướng, GS.TS. Nguyễn Văn Nhật | Học viện An ninh nhân dân | Thành viên chính |
659 | Q36 | Đại tá, PGS.TS. Trần Anh Vũ | Viện Chiến lược và Khoa học Công an | Thành viên chính |
660 | Q36 | Đại tá, ThS. Phạm Tiến Cương | Bộ Tư lệnh Cảnh vệ | Thành viên chính |
Gửi bình luận